|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
Màu sắc |
Red, Dark Grey, Ocean Blue, Orange, White |
Kích thước/Trọng lượng |
112.2 x 47.3 x 16 mm, 73.2 cc 91.1 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - Phím nghe nhạc chuyên dụng |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
MicroSD (TF) tối đa 16 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Không |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1320 mAh (BL-5J) |
Thời gian chờ |
Lên đến 1032 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 13 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia X1-01 trang bị bộ nhớ lớn, thời gian sử dụng pin lâu và các tính năng giải trí, đổi sim phong phú hơn nhiều so với những sản phẩm 2 sim khác hiện có mặt trên thị trường". |
|
|